Tờ rơi thông tin bệnh nhân của ISUOG được biên soạn và hiệu chỉnh bởi các bác sĩ, chuyên gia nhằm cung cấp cho bệnh nhân những thông tin chính xác và có độ tin cậy cao. Tuyển tập này bao gồm các nội dung về sản và phụ khoa, có thể giúp bệnh nhân và người thân có thêm nhiều thông tin và sự lựa chọn về bệnh tật và cách xử trí.
Chân thành cám ơn những bác sĩ đã biên dịch và hiệu đính: Thái Doãn Minh, Hà Duy Bình, Nguyễn Đăng Thịnh, Lê Thị Đang Lai, Nguyễn Mộng Nghi, Thái Thị Mai Sâm, Nguyễn Thị Hoàng Vân, Phạm Thị Hương, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Đức Toàn, Loan Nhi, Võ Thanh Sương, Dương Văn Sang, Lý Vân Anh, Phạm Thị Bảo Châu, Nguyễn Thiện Phương, Lương Thanh Hương, Lê Thị Quý Anh, Nguyễn Trường Luân, Nguyễn Nữ Yến Nhi, Trần Thị Kim Ngân, Nguyễn Ngô Ngọc Lan, Trần Ngọc Kim Khánh, Nguyễn Duy, Lê Ngọc Minh Châu, Phạm Tùng Lâm, Hà Tố Nguyên, Nguyễn Hoàng Long, Thái Doãn Minh, Nguyễn Thị Thu Hiền, Trần Đình Lê Khánh, Võ Tá Sơn, Nguyễn Đình Vũ.
Thai lạc chỗ trong ổ bụng (Abdominal Ectopic Pregnancy)
Bất sản xương mũi (Absent nasal bone)
Hội chứng không lá van động mạch phổi (Absent pulmonary valve syndrome)
Lạc nội mạc trong cơ tử cung (Adenomyosis)
Xuất huyết tuyến thượng thận (Adrenal Hemorrhage)
U mạch nhầy của dây rốn (Angiomyxoma of umbilical cord)
Lạc nội mạc tử cung ở ngăn trước (Anterior compartment endometriosis)
Eo động mạch chủ (Aortic Isthmus)
Hẹp cống não thai nhi (Aqueductal Stenosis)
Loạn sản lồng ngực gây ngạt (Asphyxiating Thoracic Dysplasia)
Đánh giá tuần hoàn não thai nhi (Assessment of the Fetal Cerebral Circulation)
Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defects)
Mô thịt thừa ngoài tai (Auricular appendages)
Tử cung hai sừng (Bicorporeal uterus)
Lộn bàng quang (Bladder Exstrophy)
Lạc nội mạc tử cung ở ruột (Bowel Endometriosis)
Loạn sản campomelic (Campomelic dysplasia).
Thiểu sản tiểu não (Cerebellar hypoplasia)
Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer)
Thai ngoài tử cung tại ống cổ tử cung (Cervical Ectopic Pregnancy)
Polyp cổ tử cung (Cervical Polyp)
U quái ở cổ thai nhi (Cervical Teratoma)
Thai tại đoạn eo – cổ tử cung (Cervico-isthmic pregnancy)
Cổ tử cung trong giai đoạn sớm của thai kỳ (Cervix in early pregnancy)
Loạn sản ngoại bì sụn (Chondroectodermal dysplasia)
Chứng loạn sản xương đòn sọ (Cleidocranial dysplasia)
Thân chung động mạch (Common Arterial Trunk)
Block tim bẩm sinh (Congenital Heart Block)
Tắc nghẽn khí đạo trên bẩm sinh (Congenital High Airway Obstruction)
Giãn niệu đạo bẩm sinh (Congenital Megalourethra)
U quái hốc mắt bẩm sinh (Congenital Orbital Teratoma)
Chuyển vị đại động mạch có sửa chữa (Corrected Transposition of the Great Arteries)
Tim ba buồng nhĩ (Cor Triatriatum Dexter)
Nang bạch huyết vùng cổ (Cystic Hygroma)
U nang sợi tuyến (Cystoadenofibromas)
Tắc lệ đạo bẩm sinh (Dacryocystocele)
Lạc nội mạc sâu (Deep Endometriosis)
Chứng loạn sản diastrophic (Diastrophic Dysplasia)
Đánh giá doppler ở song thai (Doppler assessment in twin pregnancies)
Doppler trong thai chậm tăng trưởng (Doppler in growth restriction)
Cung động mạch chủ đôi (Double Aortic Arch)
Một tâm thất hai đường vào (Double Inlet Single Ventricle)
Thất phải hai đường ra (Double-Outlet Right Ventricle - DORV)
Ống tĩnh mạch (Ductus Venosus)
Huyết khối xoang màng cứng (Dural sinus thrombosis)
Dị dạng tử cung (Dysmorphic Uterus)
Những bất thường hình dạng tai (Ear Shape Abnormalities)
Bất thường Ebstein's (Ebstein's anomaly)
Thận lạc chỗ (Ectopic kidneys)
Ung thư nội mạc tử cung (Endometrial Cancer)
Tăng sinh nội mạc tử cung (Endometrial hyperplasia)
Polyp nội mạc tử cung (Endometrial polyps)
Khảo sát dòng chảy ống tĩnh mạch (Evaluation of the Ductus Venosus Flow)
Lạc nội mạc tử cung ngoài vùng chậu (Extra-pelvic endometriosis sites)
Bất thường mắt (Eye anomalies)
U quái ở mặt (facial teratoma)
Thiếu máu Fanconi (Fanconi Anaemia)
Bộ phận sinh dục mơ hồ (Fetal Ambiguous Genitalia)
Thiếu máu bào thai (Fetal Anemia)
Giải phẫu học não thai nhi (Fetal brain anatomy)
Nhịp tim thai chậm (Fetal Heart Bradycardia)
Thai giới hạn tăng trưởng (Fetal growth restriction (FGR))
Thận ứ nước ở thai nhi (Fetal hydronephrosis)
Nang mạc treo ở thai nhi (Fetal Mesenteric Cyst)
Thận đa nang thai nhi (Fetal Polycystic Kidneys)
Nhịp tim thai nhanh (Fetal Tachycardia)
Nang giả niệu ở thai nhi (Fetal Urinoma)
Thai trong thai (Fetus-in-fetu)
Giải phẫu ổ bụng thai nhi trong quý 1 thai kỳ (First trimester anatomy of the abdomen)
Siêu âm ba tháng đầu – mặt thai nhi (First Trimester Ultrasound - Fetal Face)
Thoát vị não vùng trán (Frontal Encephalocele)
U tân sinh nguyên bào nuôi thai kỳ (Gestational Trophoblastic Neoplasia)
Tử cung một sừng (Hemi-uterus)
Hội chứng đồng dạng (Heterotaxy Syndrome)
Thai trong – thai ngoài tử cung (Heterotopic pregnancy)
Não thoái hoá nước (Hydranencephaly)
Hội chứng thiểu sản tim trái (Hypoplastic Left Heart Syndrome (HLHS))
U quái chưa trưởng thành buồng trứng (Immature teratoma of the ovary)
Thai đoạn kẽ vòi tử cung (Interstitial Ectopic Pregnancy)
Phổi biệt trí trong ổ bụng (Intraabdominal bronchopulmonary sequestation)
Thai trong – thai ngoài tử cung (Intramural ectopic pregnancy)
Dính buồng tử cung (Intrauterine Adhesions)
Nhịp tim không đều hoặc bất thường (Irregular or abnormal heart beats)
Xoắn ống dẫn trứng đơn độc (Isolated uterine tube torsion)
Bất thường phức hợp cơ thể (Limb body wall complex)
U máu gan (Liver or Hepatic Hemangioma)
Dị dạng phát triển vỏ não (Malformations of Cortical Development)
Sang chấn sản khoa ở bà mẹ (Maternal Birth Trauma)
Viêm phúc mạc phân su (Meconium Peritonitis)
Dãn bể lớn hố sau và nang màng nhện (mega cisterna magna (MCM) and arachnoid cysts (AC))
Tật tai nhỏ bẩm sinh (Microtia)
Loạn sản thận đa nang (Multicystic dysplastic kidney)
U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma)
Siêu âm thai giai đoạn sớm (Normal early pregnancy ultrasound)
Các chi thai nhi bình thường – đánh giá siêu âm quý giữa thai kỳ (Normal Fetal Limbs)
Độ mờ da gáy (Nuchal Translucency)
Phổ dị tật mắt – tai – cột sống (Oculo-auriculo-vertebral spectrum)
Bệnh tạo xương bất toàn (Osteogenesis imperfecta (OI))
Carcinosarcoma buồng trứng (Ovarian carcinosarcoma)
U bì buồng trứng – u quái trưởng thành (Ovarian Dermoid Cysts - Mature Cystic Teratomas)
Thai ngoài tử cung ở buồng trứng (Ovarian ectopic pregnancy)
U sợi u sợi vỏ bào buồng trứng (Ovarian fibroma - Fibrothecoma)
Hội chứng quá kích buồng trứng (Ovarian hyperstimulation syndrome (OHSS))
Xoắn buồng trứng (Ovarian Torsion)
Nang cạnh buồng trứng (Para-ovarian Cysts)
Nhau ngoài màng đệm (patient info circumvallate)
Nang bánh nhau (patient info cystic lesions)
Di căn bánh nhau (Patient information placental metastases)
Bánh nhau phụ hay bánh nhau hai thùy (Patient information succenturiate)
U quái bánh nhau (Patient info teratoma)
Tràn dịch màng ngoài tim (Pericardial effusion)
Tăng sản thủy tinh thể nguyên thủy (Persistent Fetal Vasculature)
Nguyên lý của siêu âm doppler (Physics Principles of Doppler Ultrasound)
Bệnh lý bánh nhau (Placental diseases)
Hồ huyết bánh nhau (Placental lakes)
Nhau tiền đạo (Placenta previa)
Loạn sản trung mô bánh nhau (Placental mesenchymal dysplasia)
Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic ovary syndrome)
Thai chưa xác định vị trí (Pregnancy of unknown location or PUL)
Suy chức năng buồng trứng sớm (Premature Ovarian Insufficiency (POI))
Bất sản phổi (Pulmonary agenesis and aplasia)
Thiểu sản phổi do thiểu ối (Pulmonary Hypoplasia Induced by Oligohydramnios)
U tế bào mầm hiếm gặp (Rare Germ Cell Tumours)
Tật dính trám não (Rhombencephalosynapsis (RES))
Thai ở sừng chột (Rudimentary Horn Pregnancy)
Viêm ống dẫn trứng (Salpingitis)
Tầm soát tiền sản giật sớm (Screening for Preterm Pre-eclampsia)
Siêu âm ở quí 2 thai kì – mặt thai nhi (Second Trimester Ultrasound – Fetal Face)
Siêu âm trong tam cá nguyệt thứ hai tim thai (Second trimester ultrasound fetal heart)
Tử cung có vách ngăn (Septate Uterus)
Loạn sản vách - thị (Septo-optic Dysplasia)
Hội chứng đa ngón- xương sườn ngắn (Short Rib Polydactyly syndrome)
Tâm thất độc nhất (Single Cardiac Ventricle)
Biến dạng hộp sọ (Skull deformations)
Siêu âm khảo sát tử cung - ống dẫn trứng (Sonosalpingography)
Lạc nội mạc nông (Superficial Endometriosis)
Loạn sản xương gây chết (Thanatophoric dysplasia (TD))
Hội chứng giảm tiều cầu với bất sản xương quay (Thrombocytopenia with absent radius syndrome (TAR))
Bất thường hồi lưu tĩnh mạch phổi toàn phần (Total Anomalus Pulmonary Venous Return)
Chuyển vị đại động mạch (Transposition of the Great Arteries)
Hội chứng Treacher Collins (Treacher Collins Syndrome)
Hở van 3 lá ở thai nhi từ tuần 11-14 (Tricupid regurgitation in the baby at 11-14 weeks)
Bệnh lao cổ tử cung (Tuberculosis of the cervix)
Bệnh lý xơ cứng củ với biểu hiện u củ ở vỏ não (Tuberous sclerosis with cortical hamartomas)
Doppler động mạch rốn (Umbilical artery doppler)
Siêu âm doppler động mạch tử cung (Uterine arteries Doppler)
Nhân xơ tử cung (Uterine Fibroids)
Sarcoma tử cung (Uterine sarcoma)
Tổ hợp Vacterl (VACTERL association)
Mạch máu tiền đạo (Vasa previa)
Các bất thường mạch máu dây rốn (Vascular abnormalities of the umbilical cord)
Dây rốn bám màng (Velamentous cord insertion)
Thông liên thất (Ventricular septal defects)